Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọi


[mọi]
all; any; every
Mọi trường hợp chậm trả lãi đều sẽ bị phạt
All late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty
Lốp chạy được trong mọi thời tiết / trên mọi địa hình
All-weather/all-terrain tyre
slave
(từ cũ, nghĩa cũ) (nói chung) ethnic minorities



all; every
mọi người everybody
mọi vật everything

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.