|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỏm
| [mỏm] | | | Top, peak. | | | Mỏm đá lởm chởm | | A rugged rock-top. | | | Đứng trên mỏm núi | | To stand on the peak (top) of a mountain. | | | cape, promontory |
Top, peak Mỏm đá lởm chởm A rugged rock-top Đứng trên mỏm núi To stand on the peak (top) of a mountain Process (of a bone)
|
|
|
|