Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mồm


bouche (thông tục) clapet; gueule; margoulette
Mở mồm
ouvrir la bouche
Im mồm
ferme ton clapet; ferme ta gueule
mồm với miệng
quelle margoulette!
có mồm thì cắp có nắp thì đậy
mieux vaut se taire
mồm loa mép giải
grand gueulard
mồm năm miệng mười
parler avec volubilité (en couvrant la voix des autres)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.