Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mồng


[mồng]
(precedes one of the numerals from 1 to 10 to denote one of the first ten days of the month)
Mồng một
The first.
Mồng hai
The second.
Mồng ba
The third.
Mồng mười tháng giêng
The tenth of the first lunar month.
xem mào



(used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd,
th
Mồng một The first
Mồng hai The second
Mồng ba The third
Mồng mười tháng giêng The tenth of the first lunar month.
(địa phương) như mào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.