Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mồng


Từ đặt trước số mười ngày đầu của tháng, có nghĩa là thứ: Mồng một, mồng năm, mồng mười.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.