|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗ
| [mỗ] | | | I, me. | | | Mỗ đây là con nhà gia giáo | | I here am of a good family breeding. | | | What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...). | | | Ông mỗ ở xã mỗ | | What's-his-name live in what's-its-name. | | | so-and-so | | | ông Nguyễn Văn Mỗ | | Mr. Nguyen Van so - and - so, somebody |
I, mẹ Mỗ đây là con nhà gia giáo I here am of a good family breeding What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...) Ông mỗ ở xã mỗ What's-his-name live in what's-its-name
|
|
|
|