Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗ


[mỗ]
I, me.
Mỗ đây là con nhà gia giáo
I here am of a good family breeding.
What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...).
Ông mỗ ở xã mỗ
What's-his-name live in what's-its-name.
so-and-so
ông Nguyễn Văn Mỗ
Mr. Nguyen Van so - and - so, somebody



I, mẹ
Mỗ đây là con nhà gia giáo I here am of a good family breeding
What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)
Ông mỗ ở xã mỗ What's-his-name live in what's-its-name


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.