Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một


[một]
one.
từng cái (người ) một
one by one.
a; an.
một ngày
a day.
một bên
an one hand.
only, sole
muôn một
one chance out of ten thousand
november (lunar calendar)
một mình
alone; by oneself
một giời một vực - Xem một trời một vực
as different as heaven and earth, impossible to compare
một lòng một dạ
wholeheartedly; to tally devoted
một nắng hai sương
hard working; toil and moil
một sống hai chết
small chance of surviving
một thôi một hồi
at length
một vừa hai phải
reasonable, sensible, know how to stop when the proper limits are reached
một vốn bốn lời
big profits



one
từng cái (người) một one by one. a; an
một ngày a day
một bên an one hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.