Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mụ


[mụ]
old hag; old trot; school-marm; hell-cat
midwife
xem mụ ấy



Old hag
Con mụ khó tính An old hag of a woman
bà mụ (nói tắt). Become dull, become torpid from overwork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.