|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mủn
| [mủn] | | | Decayed. | | | Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn | | Rice kept for long in a damp place gets decayed. | | | rot, decay, be reduced to dust, be disintegrated |
Decayed Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn Rice kept for long in a damp place gets decayed
|
|
|
|