Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mực



noun
cuttle-fish
noun
ink

[mực]
Indian ink; ink
Mực vấy lên mặt
To have ink on one's face
Mực còn ướt (mực chưa ráo )
The ink is still wet
level
Kiểm tra mực dầu trong thùng
To check the oil level in a barrel
cuttle; cuttle-fish
black
Chó mực
Black dog



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.