Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nab




nab
[næb]
ngoại động từ (từ lóng)
tóm cổ
bắt được quả tang


/næb/

ngoại động từ (từ lóng)
tóm cổ
bắt được quả tang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.