Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nacarat




nacarat
['nækəræt]
danh từ
màu đỏ tươi
vải đỏ; nhiễu đỏ


/'nækəræt/

danh từ
màu đỏ tươi
vải đỏ; nhiễu đỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.