Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nadiral




nadiral
['neidiərəl]
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) thiên đế
(thuộc) điểm thấp nhất


/'neidiərəl/

tính từ
(thiên văn học) (thuộc) thiên đế
(thuộc) điểm thấp nhất

Related search result for "nadiral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.