Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naiad




naiad
['naiæd]
danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph)
(thực vật học) rong từ


/'naiæd/

danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph)
(thực vật học) rong từ

Related search result for "naiad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.