nail
nail
Nails are hard scales that grow at the ends of your fingers.
nail
A nail is a long, thin piece of metal that you can hammer into wood. | [neil] |
| danh từ |
| | móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật) |
| | finger-nail |
| móng tay |
| | toe-nail |
| móng chân |
| | to cut one's nails |
| cắt móng tay (hoặc móng chân) |
| | cái đinh |
| | to drive a nail |
| đóng đinh |
| | nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm) |
| | hard as nails |
| | (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ |
| | cứng rắn; tàn nhẫn |
| | a fight tooth and nail |
| | cuộc quyết chiến một mất một còn |
| | to hit the right nail on the head |
| | (xem) hit |
| | a nail in one's coffin |
| | cái có thể làm cho người ta chóng chết |
| | to pay on the nail |
| | trả ngay không lần lữa |
| | right a nail |
| | đúng lắm, hoàn toàn đúng |
| ngoại động từ |
| | đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt |
| | to nail up a window |
| lấy đinh vít chặt cửa sổ lại |
| | to nail one's eyes on something |
| nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì |
| | he stood nailed to the ground |
| nó đứng như chôn chân xuống đất |
| | to nail a blow |
| giáng cho một đòn |
| | to nail someone down to his promise |
| bắt ai phải giữ lời hứa |
| | (từ lóng) bắt giữ, tóm |
| | to nail one's colours to mast |
| | giữ vững lập trường, kiên định lập trường |
| | to nail a lie to the counter (barn-door) |
| | vạch trần sự dối trá |
/neil/
danh từ
móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
cái đinh
to drive a nail đóng đinh
nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm) !hard as nails
(thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
cứng rắn; tàn nhẫn !to fligh tooball and nail
(xem) tooth !to hit the [right] nail on the head
(xem) hit !a nail in one's coffin
cái có thể làm cho người ta chóng chết !to pay on the nail
trả ngay không lần lữa !right á náil
đúng lắm, hoàn toàn đúng
ngoại động từ
đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
to nail up a window lấy đinh vít chặt cửa sổ lại
to nail one's eyes on something nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì
to stood nailed to the ground nó đứng như chôn chân xuống đất
to nail a blow giáng cho một đòn
to nail someone down to his promise bắt ai phải giữ lời hứa
(từ lóng) bắt giữ, tóm !to nail colours to mast
(xem) colour !to nail a lie to the counter (barn-door)
vạch trần sự dối trá