Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naissant


[naissant]
tính từ
mới sinh, sơ sinh
Un enfant naissant
đứa trẻ sơ sinh
mới mọc, chớm nở
Plantes naissantes
cây mới mọc
Jour naissant
ngày mới rạng
cheveux naissants
tóc bỏ xoã
tête naissante
đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại
phản nghĩa Finissant, mourant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.