Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nakedness




nakedness
['neikidnis]
danh từ
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành


/'neikidnis/

danh từ
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nakedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.