Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nanh


canine; croc (des carnivores); défense (du sanglier, du morse)
germe
Hạt giống bắt đầu nứt nanh
semence qui commence à laisser sortir son germe; semence qui commence à germer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.