Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nao


(thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de (nào)
quel; lequel
Nơi nao?
en quel lieu? où?
allons!; voyons!
être ébranlé; être troublé
Nao lòng rối trí
être troublé et s'embrouiller
nao nao
(redoublement; sens atténué) être légèrement ébranlé; être légèrement troublé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.