Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nao


Biến âm của nào (thường dùng trong thơ ca cũ): Đêm trăng này nghỉ mát phương nao? (Chp).

t. Bối rối: Nao lòng rối chí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.