Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
napery




napery
['neipəri]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn


/'neipəri/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn

Related search result for "napery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.