Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
napless




napless
['næplis]
tính từ
không có tuyết (hàng vải)


/'næplis/

tính từ
không có tuyết (hàng vải)

Related search result for "napless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.