Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcissism




narcissism
[nɑ:'sisizm]
danh từ
tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình


/nɑ:'sisizm/

danh từ
tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.