Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcissist




narcissist
[nɑ:'sisist]
danh từ
người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình


/nɑ:'sisist/

danh từ
người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

Related search result for "narcissist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.