Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcissist




narcissist
[nɑ:'sisist]
danh từ
người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình


/nɑ:'sisist/

danh từ
người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

Related search result for "narcissist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.