Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcissus





narcissus
[nɑ:'sisəs]
danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi
(thực vật học) hoa thuỷ tiên


/nɑ:'sisəs/

danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi
(thực vật học) hoa thuỷ tiên

Related search result for "narcissus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.