Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcosis




narcosis
[nɑ:'kousis]
danh từ (y học)
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
giấc ngủ
sự gây mê


/nɑ:'kousis/

danh từ (y học)
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
giấc ngủ
sự gây mê

Related search result for "narcosis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.