Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nark




nark
[nɑ:k]
danh từ
(từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi
nội động từ
(từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi


/nɑ:k/

danh từ
(từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi

nội động từ
(từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.