Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrate




narrate
[nə'reit]
ngoại động từ
kể lại, thuật lại


/næ'reit/

ngoại động từ
kể lại, thuật lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.