Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narration




narration
[nə'rei∫n]
danh từ
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
chuyện kể, bài tường thuật


/næ'reiʃn/

danh từ
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
chuyện kể, bài tường thuật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "narration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.