Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrow-fisted




narrow-fisted
['nærou'fistid]
tính từ
hà tiện, keo kiệt; chi ly


/'nærou'fistid/

tính từ
hà tiện, keo kiệt; chi ly

Related search result for "narrow-fisted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.