Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrow-mindedness




narrow-mindedness
['nærou'maindidnis]
danh từ
tính hẹp hòi; tính thiển cận


/'nærou'maindidnis/

danh từ
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen

Related search result for "narrow-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.