Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrowly




narrowly
['nærouli]
phó từ
kỹ lưỡng; tỉ mỉ; từng ly từng tí
to watch somebody narrowly
để ý theo dõi ai từng ly từng tí
súyt; suýt nữa
we won narrowly
chúng tôi thắng sát nút
he narrowly escaped drowning
nó suýt chết đuối


/'nærouli/

phó từ
chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí
to ưatch somebody narrowly để ý theo dõi ai từng lui từng tí
suýt, suýt nữa
he narrowly escaped drowing nó suýt chết đuối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.