Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrowness




narrowness
['nærounis]
danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp


/'nærounis/

danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.