Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nasal




nasal
['neizəl]
tính từ
(thuộc) mũi
a nasal sound
âm mũi
to suffer from nasal catarrh
bị viêm chảy mũi
danh từ
âm mũi


/'neizəl/

tính từ
(thuộc) mũi
a nasal sound âm mũi
to suffer from nasal cartarh bị viêm chảy mũi

danh từ
âm mũi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nasal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.