Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nascency




nascency
['næsnsi]
danh từ
trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc


/'næsnsi/

danh từ
trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nascency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.