Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nastiness




nastiness
['nɑ:stinis]
danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm


/'nɑ:stinis/

danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nastiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.