 | [natalité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tỉ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité |
|  | Pays à forte natalité |
| nước có tỉ lệ sinh đẻ cao |
|  | Baisse de natalité |
| sự giảm tỉ lệ sinh đẻ |
|  | Politique de natalité |
| chÃnh sách để tăng tỉ lệ sinh đẻ |