Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nationalist




nationalist
['næ∫nəlist]
danh từ
người theo chủ nghĩa dân tộc
tính từ
dân tộc chủ nghĩa


/'næʃnəlist/

danh từ
người theo chủ nghĩa dân tộc

tính từ
dân tộc chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.