Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natively




natively
['neitivli]
phó từ
vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
với tính chất nơi sinh
to speak English natively
nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình


/'neitivli/

phó từ
vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
với tính chất nơi sinh
to speak English natively nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.