|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natively
natively | ['neitivli] | | phó từ | | | vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có | | | với tính chất nơi sinh | | | to speak English natively | | nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình |
/'neitivli/
phó từ vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có với tính chất nơi sinh to speak English natively nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
|
|
|
|