Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natter




natter
['nætə]
nội động từ (thông tục)
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng


/'nætə/

nội động từ (thông tục)
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng

Related search result for "natter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.