Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natty




natty
['næti]
tính từ
đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng
khéo tay


/'næti/

tính từ
đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng
khéo tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "natty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.