Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naturalist




naturalist
['næt∫ərəlist]
danh từ
nhà tự nhiên học
người theo chủ nghĩa tự nhiên


/'nætʃərəlist/

danh từ
nhà tự nhiên học
người theo chủ nghĩa tự nhiên

Related search result for "naturalist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.