Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naturalistic




naturalistic
[,næt∫rə'listik]
tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên


/,nætʃrə'listik/

tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.