Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naturalization




naturalization
[,næt∫rəlai'zei∫n]
danh từ
sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
Naturalization papers
Hồsơ nhập tịch (chứng thực một người đã được làm công dân của một nước)
sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)


/,nætʃrəlai'zeiʃn/

danh từ
sự tự nhiên hoá
sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)

Related search result for "naturalization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.