Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naturally




naturally
['næt∫rəli]
phó từ
vốn, tự nhiên
to speak naturally
nói tự nhiên
she is naturally musical
cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên



một cách tự nhiên

/'nætʃrəli/

phó từ
vốn, tự nhiên
to speak naturally nói tự nhiên
she is naturally musical cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "naturally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.