Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nau


[nau]
xem đau nau
pain of child - bearing; pain in chilbirth
đau nau
a woman in labour



xem đau nau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.