|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nau
| xem đau nau | | | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) douleur; souffrance | | | Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Nguyễn Gia Thiều) | | les épouvantes causées par les morts et les naissances ont bien des fois provoqué des souffrances |
|
|
|
|