Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nau


xem đau nau
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) douleur; souffrance
Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Nguyễn Gia Thiều)
les épouvantes causées par les morts et les naissances ont bien des fois provoqué des souffrances



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.