Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nausea




nausea
['nɔ:sjə]
danh từ
sự buồn nôn; sự lộn mửa
sự kinh tởm, sự tởm


/'nɔ:sjə/

danh từ
sự buồn nôn; sự lộn mửa
sự kinh tởm, sự tởm

Related search result for "nausea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.