|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nautique
| [nautique] | | tính từ | | | hàng hải | | | Carte nautique | | bản đồ hàng hải | | | Mille nautique | | dặm biển (hải lý) | | | (thuộc) thể thao bơi thuyền | | | Sports nautiques | | thể thao bơi thuyền | | danh từ giống đực | | | dặm biển (hải lý) |
|
|
|
|