Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navicert




navicert
['nævisə:t]
danh từ
(hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)


/'nævisə:t/

danh từ
(hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.